Các hộ khó khăn: Khu Mông Triệu - Khu Vinh Sơn – Khu Đa Minh – Khu Phao thuộc Giáo xứ Vĩnh Hòa, Giáo hạt Phú Thọ, Giáo phận Sài Gòn – TP.HCM, nằm trên địa bàn Phường 5 và Phường 14, Quận 11, là những người có hoàn cảnh khó khăn trong được sóng Covid-19 này.
Dưới đây là danh sách đính kèm
Giáo xứ Vĩnh Hòa
86/75 Ông Ích Khiêm, P.5, Q.11, Tp.HCM |
LLQ: Lạc Long Quân
ÔIK: Ông Ích Khiêm / BT: Bình Thới
CXPH: Cư xá Phú Hòa
KVCL: Khu Vực Cách Ly
CLTN: Cách ly tại nhà
ĐCL: Đi cách ly
AHKVCL: Ảnh Hưởng Khu Vực Cách Ly
PT: Phòng trọ / KK: Khó khăn
TP: Thai Phụ / NCT: Người cao tuổi |
DANH SÁCH CẦN TRỢ GIÚP |
DANH SÁCH CÁC HỘ KHÓ KHĂN PHƯỜNG 5, QUẬN 11, TP.HCM
KHU ĐA MINH - KHU MÔNG TRIỆU - KHU PHAOLO - KHU VINH SƠN
THUỘC GIÁO XỨ VĨNH HÒA, GIÁO HẠT PHÚ THỌ,
GIÁO PHẬN SÀI GÒN - TP.HCM |
KHU MÔNG TRIỆU - KHU VINH SƠN |
Tổng hợp từ 30/06 đến 22/07/2021:
Số hộ 125 - Nhân khẩu 264 người lớn/ 15 Trẻ em (Tổng số: 279 người)
Phòng trọ 101 - Nhân khẩu 194 người lớn / 9 trẻ em (Cách ly tại nhà 3 hộ / 9 người)
Cần trợ giúp / Khó khăn 23 - Nhân khẩu 70 người lớn / 6 trẻ em |
STT |
TÊN |
ĐỊA CHỈ |
NGƯỜI
LỚN |
TRẺ
EM |
PHÂN
VÙNG |
TÌNH
TRẠNG |
GHI CHÚ |
1 |
Lê Thị Tường Vi |
416/19/4 LLQ, P5, Q11 |
2 |
|
PT |
AHKVCL |
|
2 |
Anh Tiếu |
416/19/4 LLQ, P5, Q11 |
2 |
|
PT |
AHKVCL |
|
3 |
Đặng Hoàng Phúc |
416/19/4 LLQ, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
AHKVCL |
Bổ sung |
4 |
Lê Ngọc Hằng |
416/19/5 LLQ, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
AHKVCL |
|
5 |
Anh Tiến |
416/19/7 LLQ, P5, Q11 |
2 |
|
PT |
AHKVCL |
|
6 |
Nguyễn Văn Hiệu |
416/19/7 LLQ, P5, Q11 |
2 |
|
PT |
AHKVCL |
|
7 |
Nguyễn Thị Thịnh (Trân) |
416/7 LLQ, P5, Q11 |
4 |
|
KK |
AHKVCL |
|
8 |
Ngọc |
416/19/9 LLQ, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
AHKVCL |
|
9 |
Lôi Quốc Hào (21/07) |
416/19/9 LLQ, P5, Q11 |
2 |
|
PT |
AHKVCL |
|
10 |
Huỳnh Văn Tấn (21/07) |
416/19/9 LLQ, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
AHKVCL |
|
11 |
Nguyễn Thị Thanh Tâm |
416/19/9 LLQ, P5, Q11 |
2 |
|
PT |
AHKVCL |
|
12 |
Hồ Huệ Minh |
416/19/9 LLQ, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
AHKVCL |
|
13 |
Lê Thị Thúy Phượng |
416/19/11 LLQ, P5, Q11 |
2 |
|
KK |
AHKVCL |
|
14 |
Nguyễn Lê Thảo Trâm |
416/19/14 LLQ, P5, Q11 |
2 |
|
PT |
AHKVCL |
|
15 |
Dương Lê Linh Tâm |
416/19/15 LLQ, P5, Q11 |
2 |
|
PT |
AHKVCL |
|
16 |
Phan Trần Minh Nhật |
416/19/16 LLQ, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
AHKVCL |
|
17 |
Nguyễn Hữu Phúc |
416/19/17 LLQ, P5, Q11 |
3 |
1 |
PT |
AHKVCL |
|
18 |
Nguyễn Thị Thúy Vi |
416/19/18 LLQ, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
AHKVCL |
|
19 |
Nguyễn Kim Huyền |
416/19/18 LLQ, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
AHKVCL |
|
20 |
Nguyễn Chí Thanh |
416/19/18 LLQ, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
AHKVCL |
|
21 |
Trần Vĩ Nghĩa |
416/19/18 LLQ, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
AHKVCL |
|
22 |
Phạm Thị Chinh |
416/19/19 LLQ, P5, Q11 |
6 |
|
PT |
AHKVCL |
|
23 |
Nguyễn Thanh Ngôn |
416/19/19 LLQ, P5, Q11 |
3 |
|
PT |
AHKVCL |
|
24 |
Đặng Hoài Minh |
416/19/22 LLQ, P5, Q11 |
2 |
|
PT |
AHKVCL |
|
25 |
Lê Văn Thành |
416/19/22 LLQ, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
AHKVCL |
|
26 |
Nguyễn Văn Hậu |
416/19/22 LLQ, P5, Q11 |
4 |
|
PT |
AHKVCL |
|
27 |
Nguyễn Tấn Phương |
416/19/22 LLQ, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
AHKVCL |
|
28 |
Đinh Thị Yến Vy |
416/19/22 LLQ, P5, Q11 |
3 |
|
PT |
AHKVCL |
|
29 |
Lê Văn Thành |
416/19/22 LLQ, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
AHKVCL |
|
30 |
Nguyễn Thị Bích Loan |
416/19/22 LLQ, P5, Q11 |
2 |
|
PT |
AHKVCL |
|
31 |
Trần Thị Phương |
416/19/22 LLQ, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
AHKVCL |
|
32 |
Lê Văn Lộc |
416/19/22 LLQ, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
AHKVCL |
|
33 |
Nguyễn Thị Hiền |
416/19/22 LLQ, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
AHKVCL |
|
34 |
Nguyễn Thị Thảo Hiếu |
416/19/22 LLQ, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
AHKVCL |
|
35 |
Hồ Văn Thuận |
416/19/22 LLQ, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
AHKVCL |
|
36 |
Phạm Hoàng Minh Học |
416/19/22 LLQ, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
AHKVCL |
|
37 |
Huỳnh Thị Diệu Hiền |
416/19/22 LLQ, P5, Q11 |
3 |
1 |
PT |
AHKVCL |
|
38 |
Phạm Hải Yến |
416/19/22 LLQ, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
AHKVCL |
|
39 |
Mã Ngọc Oanh |
416/19/22 LLQ, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
AHKVCL |
|
40 |
Nguyễn Văn Phương |
416/19/23 LLQ, P5, Q11 |
3 |
|
KK |
AHKVCL |
|
41 |
Đặng Thị Ý Nguyện |
416/19/25 LLQ, P5, Q11 |
1 |
|
KK |
AHKVCL |
|
42 |
Tạ Thị Hồng Vân |
416/19/25 LLQ, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
AHKVCL |
|
43 |
Nguyễn Thị Ngọc Đỉnh |
416/19/25 LLQ, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
AHKVCL |
|
44 |
Phạm Thị Hương |
416/19/25 LLQ, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
AHKVCL |
|
45 |
Phạm Thị Út |
416/19/25 LLQ, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
AHKVCL |
|
46 |
Ngô Thị Anh Thư |
416/19/25 LLQ, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
AHKVCL |
|
47 |
Trần Thị Sương |
416/19/25 LLQ, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
AHKVCL |
|
48 |
Võ Thị Đường |
416/19/25 LLQ, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
AHKVCL |
|
49 |
Nguyễn Thị Thu Hiếu |
416/19/25 LLQ, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
AHKVCL |
|
50 |
Trần Thị Tuyết Sương |
416/19/25 LLQ, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
AHKVCL |
|
51 |
Nguyễn Quốc Huy |
416/19/25 LLQ, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
AHKVCL |
|
52 |
Võ Thị Hồng Hoa |
416/19/26 LLQ, P5, Q11 |
3 |
|
KK |
AHKVCL |
|
53 |
Nguyễn Trọng Bình |
416/19/26 LLQ, P5, Q11 |
3 |
|
PT |
AHKVCL |
|
54 |
Trần Thị Thanh Thủy |
416/19/30 LLQ, P5, Q11 |
3 |
2 |
PT |
AHKVCL |
|
55 |
Dương Anh Vũ |
416/19/32 LLQ, P5, Q11 |
2 |
|
PT |
AHKVCL |
|
56 |
Ngô An Đạt |
416/19/32 LLQ, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
AHKVCL |
|
57 |
Trần Duy Khang |
416/19/32A LLQ, P5, Q11 |
4 |
|
PT |
AHKVCL |
|
58 |
Nguyễn Thị Bạch Tuyết |
416/19/36 LLQ, P5, Q11 |
4 |
|
KK |
AHKVCL |
|
59 |
Nguyễn Đình Chung |
416/19/36 LLQ, P5, Q11 |
5 |
|
KK |
AHKVCL |
|
60 |
Nguyễn Đình Phong |
416/19/36 LLQ, P5, Q11 |
4 |
|
KK |
AHKVCL |
|
61 |
Nguyễn Thúy Hằng |
416/19/36 LLQ, P5, Q11 |
1 |
|
KK |
AHKVCL |
|
62 |
Nguyễn Thị Ổi |
416/19/36 LLQ, P5, Q11 |
2 |
|
KK |
AHKVCL |
|
63 |
Nguyễn Tốn Hiếu |
416/19/36 LLQ, P5, Q11 |
5 |
|
PT |
AHKVCL |
|
64 |
Trương Kim Phụng |
416/19/36 LLQ, P5, Q11 |
2 |
|
PT |
AHKVCL |
|
65 |
Tô Thị Dứa |
416/19/36 LLQ, P5, Q11 |
2 |
|
PT |
AHKVCL |
|
66 |
Bùi Thị Hương |
416/19/36 LLQ, P5, Q11 |
5 |
|
PT |
AHKVCL |
|
67 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
416/19/36 LLQ, P5, Q11 |
2 |
|
PT |
AHKVCL |
|
68 |
Bùi Quang Chí Sỹ |
416/19/36 LLQ, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
AHKVCL |
|
69 |
Nguyễn Thị Hồng Linh |
416/19/36 LLQ, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
AHKVCL |
|
70 |
Cao Thị Tóp |
416/19/40 LLQ, P5, Q11 |
2 |
|
KK |
AHKVCL |
|
71 |
Nguyễn Minh Trí |
416/19/44 LLQ, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
AHKVCL |
|
72 |
Đặng Năng Hãy |
416/19/44 LLQ, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
AHKVCL |
|
73 |
Lâm Trọng Hiếu |
416/19/46A1 LLQ, P5, Q11 |
2 |
1 |
PT |
AHKVCL |
Bổ sung |
74 |
Nguyễn Thị Tài |
93C CXPH LLQ, P5, Q11 |
1 |
|
KK |
AHKVCL |
|
75 |
Trần Ngọc Minh (21/07) |
1F CXPH LLQ, P5, Q11 |
2 |
1 |
PT |
AHKVCL |
|
76 |
Trương Thị Nhờ |
8F CXPH LLQ, P5, Q11 |
4 |
|
KK |
AHKVCL |
|
77 |
Nguyễn Thị Lệ (21/07) |
13F CXPH LLQ, P5, Q11 |
4 |
|
PT |
AHKVCL |
|
78 |
Lại Thị Hiệp (21/07) |
13F CXPH LLQ, P5, Q11 |
2 |
|
PT |
AHKVCL |
|
79 |
Đỗ Thị Hà (21/07) |
13F CXPH LLQ, P5, Q11 |
3 |
|
PT |
AHKVCL |
|
80 |
Thạch Thân (21/07) |
13F CXPH LLQ, P5, Q11 |
2 |
|
PT |
AHKVCL |
|
81 |
Trần Thị Hà (21/07) |
14F CXPH LLQ, P5, Q11 |
2 |
|
PT |
AHKVCL |
|
82 |
Lê Văn Giỏi |
20F/4A LLQ, P5, Q11 |
4 |
|
PT |
AHKVCL |
Bổ sung |
83 |
Nguyễn Văn Đình |
22F3 LLQ, P5, Q11 |
3 |
1 |
PT |
AHKVCL |
|
84 |
Nguyễn Huy Mạnh (21/07) |
53D LLQ, P5, Q11 |
7 |
|
PT |
AHKVCL |
|
85 |
Lê Hoàng Đoàn |
21G1 LLQ, P5, Q11 |
2 |
|
PT |
AHKVCL |
|
86 |
Nguyễn Công Nghĩa (21/07) |
21G1 LLQ, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
AHKVCL |
|
87 |
Nguyễn Mạnh Hùng (21/07) |
21G1 LLQ, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
AHKVCL |
|
88 |
Nguyễn Tấn Tài (21/07) |
21G1 LLQ, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
AHKVCL |
|
89 |
Nguyễn Quốc Việt (21/07) |
18G LLQ, P5, Q11 |
2 |
1 |
PT |
AHKVCL |
|
90 |
Nguyễn Thị Như Thủy (21/07) |
15F1 LLQ, P5, Q11 |
3 |
|
PT |
AHKVCL |
|
91 |
Lê Thị Dung (21/07) |
78C CXPH LLQ P5, Q11 |
1 |
|
KK |
AHKVCL |
|
92 |
Nguyễn Thị Dâng (21/07) |
23G LLQ, P5, Q11 |
4 |
|
KK |
AHKVCL |
|
93 |
Nguyễn Thị Xuyên |
19G LLQ, P5, Q11 |
4 |
|
PT |
AHKVCL |
|
94 |
Lâm Thị Huệ |
19G LLQ, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
AHKVCL |
|
95 |
Thạch Thị Siêng |
19G LLQ, P5, Q13 |
2 |
|
PT |
AHKVCL |
|
96 |
Phạm Thị Thuyên |
19G LLQ, P5, Q14 |
2 |
|
PT |
AHKVCL |
|
97 |
Liêu Thị Diễm Châu |
19G LLQ, P5, Q15 |
2 |
|
PT |
AHKVCL |
|
98 |
Phạm Thị Nhạn |
19G LLQ, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
AHKVCL |
|
99 |
Lê Thị Thúy Hằng |
19G LLQ, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
AHKVCL |
|
100 |
Quách Thanh Sang |
19G LLQ, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
AHKVCL |
|
101 |
Phạm Thị Tuyền |
19G LLQ, P5, Q11 |
2 |
|
PT |
AHKVCL |
|
102 |
Nguyễn Thị Ngọc Phụng |
19G LLQ, P5, Q11 |
2 |
|
PT |
AHKVCL |
|
103 |
Nguyễn Thị Kim Nguyệt |
19G LLQ, P5, Q11 |
2 |
|
PT |
AHKVCL |
|
104 |
Chung Thị Kim Phượng |
19G LLQ, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
AHKVCL |
|
105 |
Dơng Gur K'Khuy |
19G LLQ, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
AHKVCL |
|
106 |
Hoàng Hà Giang |
19G LLQ, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
AHKVCL |
|
107 |
Phạm Thị Ngọc Đẹp |
19G LLQ, P5, Q11 |
2 |
|
PT |
AHKVCL |
|
108 |
Trần Thị Lệ |
23G LLQ, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
AHKVCL |
|
109 |
Chị Linh |
9E LLQ, P5, Q11 |
6 |
|
KK |
AHKVCL |
|
110 |
Việt |
18G LLQ, P5, Q11 |
3 |
|
KK |
AHKVCL |
|
111 |
Nguyễn Văn Đàn |
38A CXPH LLQ, P5, Q11 |
6 |
|
PT |
CLTN |
|
112 |
Nguyễn Ngọc Long |
38A CXPH LLQ, P5, Q11 |
2 |
|
PT |
CLTN |
|
113 |
Nguyễn Công Đoàn |
38A CXPH LLQ, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
CLTN |
|
114 |
Phạm Thị Bích Loan |
48A CXPH LLQ, P5, Q11 |
3 |
|
PT |
AHKVCL |
|
115 |
Danh Sủa |
48A CXPH LLQ, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
AHKVCL |
|
116 |
Nguyễn Quốc Bảo |
48A CXPH LLQ, P5, Q11 |
2 |
|
PT |
AHKVCL |
|
117 |
Nguyễn Thị Thắm |
48A CXPH LLQ, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
AHKVCL |
|
118 |
Lê Thế Hùng |
48A CXPH LLQ, P5, Q11 |
2 |
|
PT |
AHKVCL |
|
119 |
Thụy |
15F1 LLQ, P5, Q11 |
3 |
|
KK |
AHKVCL |
|
120 |
không tên |
1E LLQ, P5, Q11 |
3 |
|
KK |
AHKVCL |
|
121 |
Trần Huy Tuấn |
480/3A1 LLQ, P5, Q11 |
3 |
1 |
PT |
KVCL |
|
122 |
Nguyễn Thị Danh |
480/5 LLQ, P5, Q11 |
5 |
2 |
CTG |
KVCL |
|
123 |
Nguyễn Ngọc Hoàn |
480/5 LLQ, P5, Q11 |
2 |
1 |
CTG |
KVCL |
|
124 |
Nguyễn Thị Hậu |
480/5 LLQ, P5, Q11 |
5 |
2 |
CTG |
KVCL |
|
125 |
Nguyễn Đình Hân |
480/5 LLQ, P5, Q11 |
2 |
1 |
CTG |
KVCL |
|
KHU VINH SƠN |
Tổng hợp từ 30/06 đến 22/07/2021:
Số hộ 28 - Nhân khẩu 57 người lớn/ 2 Trẻ em (Tổng số: 59 người)
Phòng trọ 23 - Nhân Khẩu 38 người lớn / 2 trẻ em (1 Thai Phụ)
Cần trợ giúp / Khó khăn 5 - Nhân khẩu 19 người lón |
STT |
TÊN |
ĐỊA CHỈ |
NGƯỜI
LỚN |
TRẺ
EM |
PHÂN
VÙNG |
TÌNH
TRẠNG |
GHI CHÚ |
1 |
Nguyễn Ngọc Hòa |
86/75 ÔIK, P5, Q11 |
1 |
|
BV nhà thờ |
AHKVCL |
|
2 |
Nguyễn Hùng Hậu |
86/81A ÔIK, P5, Q11 |
4 |
|
CTG |
KVCL |
|
3 |
Trần Thị Nga |
86/81B ÔIK, P5, Q11 |
3 |
|
PT |
KVCL |
|
4 |
Phạm Thị Kim Thoa |
86/81B ÔIK, P5, Q11 |
2 |
|
PT |
KVCL |
|
5 |
Phạm Thị Ngọc Ánh |
86/81B ÔIK, P5, Q11 |
2 |
|
PT |
KVCL |
|
6 |
Đặng Ngô Lý |
86/81C ÔIK, P5, Q11 |
2 |
1 |
PT |
KVCL |
|
7 |
Trần Thị Ngọc Mai |
86/81C ÔIK, P5, Q11 |
2 |
|
PT |
KVCL |
|
8 |
Phạm Văn Dũng |
86/81D ÔIK, P5, Q11 |
5 |
|
CTG |
KVCL |
|
9 |
Thái Thị Thanh Tuyền |
86/81E ÔIK, P5, Q11 |
2 |
|
PT |
KVCL |
|
10 |
Lê Tiến Cường |
86/81E ÔIK, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
KVCL |
|
11 |
Nguyễn Thị Huỳnh Nhi |
86/81E ÔIK, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
KVCL |
|
12 |
Nguyễn Đỗ Tuấn Huy |
86/81E ÔIK, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
KVCL |
|
13 |
Phạm Thị Vinh |
86/81E ÔIK, P5, Q11 |
2 |
|
PT |
KVCL |
|
14 |
Võ Văn Hoàng |
86/81E ÔIK, P5, Q11 |
2 |
|
PT |
KVCL |
|
15 |
Nguyễn Thiên Ấn |
86/81E ÔIK, P5, Q11 |
2 |
|
PT |
KVCL |
|
16 |
Bùi Văn Qúy (1 TP) |
86/81E ÔIK, P5, Q11 |
3 |
|
PT |
KVCL |
|
17 |
Nguyễn Thị Hương Thúy |
86/81E ÔIK, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
KVCL |
|
18 |
Đỗ Thị Kim Thi |
86/81E ÔIK, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
KVCL |
|
19 |
Đồng Sỹ Thoại |
86/81E ÔIK, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
KVCL |
|
20 |
Nguyễn Thị Lệ |
86/81E ÔIK, P5, Q11 |
2 |
|
PT |
KVCL |
|
21 |
Nguyễn Anh Thư |
86/81E ÔIK, P5, Q11 |
1 |
1 |
PT |
KVCL |
|
22 |
Phạm Thị Vinh |
86/81E ÔIK, P5, Q11 |
2 |
|
PT |
KVCL |
|
23 |
Lê Thị Thúy |
86/81F ÔIK, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
KVCL |
|
24 |
Nguyễn Thị Bạch Đằng (78t) |
86/81F ÔIK, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
KVCL |
|
25 |
Trương Điền Phong |
86/81F ÔIK, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
KVCL |
|
26 |
Huỳnh Minh Hiếu |
86/81F ÔIK, P5, Q11 |
2 |
|
PT |
KVCL |
|
27 |
Ngọc Dung |
86/115B ÔIK, P5, Q11 |
4 |
|
KK |
AHKVCL |
|
28 |
Bà Bộ |
86/125B ÔIK, P5, Q11 |
5 |
|
KK |
AHKVCL |
|
KHU ĐAMINH |
Tổng hợp từ 30/06 đến 22/07/2021:
Số hộ 491 - Nhân khẩu 1300 người lớn/ 57 Trẻ em (Tổng số: 1357 người)
Phòng trọ 346 - Nhân khẩu 705 người lớn / 35 trẻ em (1 Người cao tuổi - 2 Trẻ sơ sinh - 1 Thai phụ)
Cần trợ giúp / Khó khăn 145 - Nhân khẩu 595 người lón / 22 trẻ em (9 Người cao tuổi - 2 Trẻ sơ sinh) |
STT |
TÊN |
ĐỊA CHỈ |
NGƯỜI
LỚN |
TRẺ
EM |
PHÂN
VÙNG |
TÌNH
TRẠNG |
GHI CHÚ |
1 |
Nguyễn Thị Ngọc Dung |
110/1 ÔIK, P5, Q11 |
3 |
|
PT |
KVCL |
|
2 |
Lê Chí Hữu |
110/3 ÔIK, P5, Q11 |
5 |
|
CTG |
KVCL |
|
3 |
Phan Thanh Huyền |
110/3A ÔIK, P5, Q11 |
4 |
|
CTG |
KVCL |
|
4 |
Dương Thị Hồng Yên |
110/3A ÔIK, P5, Q11 |
3 |
|
PT |
KVCL |
|
5 |
Nguyễn Thị Tuệ |
110/3B ÔIK, P5, Q11 |
7 |
|
CTG |
KVCL |
|
6 |
Trần Thị Vy |
110/3B ÔIK, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
KVCL |
|
7 |
Nguyễn Thị Phượng |
110/3C ÔIK, P5, Q11 |
7 |
|
CTG |
KVCL |
|
8 |
Đỗ Thị Thu Hà |
110/4 ÔIK, P5, Q11 |
4 |
|
PT |
KVCL |
|
9 |
Âu Thị Ái Thủy |
110/5 ÔIK, P5, Q11 |
4 |
|
CTG |
KVCL |
|
10 |
Trương Huỳnh Phú Hải |
110/6 ÔIK, P5, Q11 |
4 |
|
CTG |
KVCL |
|
11 |
Âu Thị Lộc |
110/7 ÔIK, P5, Q11 |
5 |
|
CTG |
KVCL |
|
12 |
Nguyễn Bình Quang Lợi |
110/8 ÔIK, P5, Q11 |
3 |
|
CTG |
KVCL |
|
13 |
Huỳnh Công Minh |
110/9 ÔIK, P5, Q11 |
10 |
|
CTG |
KVCL |
|
14 |
Hạp Thị Thảo |
110/10 ÔIK, P5, Q11 |
4 |
|
CTG |
KVCL |
|
15 |
Nguyễn Văn Vi |
110/11 ÔIK, P5, Q11 |
6 |
|
CTG |
KVCL |
|
16 |
Lê Hồng Thuận |
110/11 ÔIK, P5, Q11 |
2 |
|
PT |
KVCL |
|
17 |
Nguyễn Văn Long |
110/11 ÔIK, P5, Q11 |
2 |
|
PT |
KVCL |
|
18 |
Trần Thanh Tâm |
110/11 ÔIK, P5, Q11 |
2 |
1 |
PT |
KVCL |
|
19 |
Trần MệL |
110/11 ÔIK, P5, Q11 |
2 |
1 |
PT |
KVCL |
|
20 |
Trần Thái Nghĩa |
110/11 ÔIK, P5, Q11 |
2 |
|
PT |
KVCL |
|
21 |
Bùi Thị Hà |
110/11 ÔIK, P5, Q11 |
2 |
|
PT |
KVCL |
|
22 |
Trịnh Đình Mạnh |
110/11 ÔIK, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
KVCL |
|
23 |
Nguyễn Thị Thẩm |
110/11 ÔIK, P5, Q11 |
2 |
|
PT |
ĐCL |
|
24 |
Lâm Đức Hòa |
110/11 ÔIK, P5, Q11 |
2 |
|
PT |
KVCL |
|
25 |
Trần Thị Kiều |
110/11 ÔIK, P5, Q11 |
2 |
|
PT |
KVCL |
|
26 |
Nguyễn Quốc Cường |
110/11 ÔIK, P5, Q11 |
2 |
|
PT |
KVCL |
|
27 |
Lê Văn Quy |
110/11 ÔIK, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
KVCL |
|
28 |
Trần Vĩnh Thành |
110/12 ÔIK, P5, Q11 |
3 |
|
CTG |
KVCL |
|
29 |
Nguyễn Thị Hà |
110/12 ÔIK, P5, Q11 |
3 |
|
PT |
KVCL |
|
30 |
Cao Minh Sang |
110/14A ÔIK, P5, Q11 |
4 |
1 |
CTG |
KVCL |
|
31 |
Lâm Bích Tuệ |
110/14B ÔIK, P5, Q11 |
2 |
|
CTG |
KVCL |
|
32 |
Bùi Quang Đạo |
110/14C ÔIK, P5, Q11 |
3 |
|
PT |
KVCL |
|
33 |
Quỳnh Ngọc Hương |
110/14D ÔIK, P5, Q11 |
5 |
|
CTG |
KVCL |
|
34 |
Nguyễn Văn Phương |
110/14E ÔIK, P5, Q11 |
8 |
1 |
CTG |
KVCL |
|
35 |
Hoàng |
110/14E ÔIK, P5, Q11 |
4 |
1 |
PT |
KVCL |
|
36 |
Đàm Thị Hiếu |
110/16 ÔIK, P5, Q11 |
3 |
|
CTG |
KVCL |
|
37 |
Trần Lâm Đồng |
110/16 ÔIK, P5, Q11 |
2 |
|
PT |
KVCL |
|
38 |
Phạm Thị Thu Hương |
110/16 ÔIK, P5, Q11 |
3 |
|
PT |
KVCL |
|
39 |
Tô Văn Thái |
110/16 ÔIK, P5, Q11 |
2 |
|
PT |
KVCL |
|
40 |
Dương |
110/16 ÔIK, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
KVCL |
|
41 |
Nguyễn Thị Ngọc Thử |
110/16 ÔIK, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
KVCL |
|
42 |
Lê Văn Toàn |
110/16 ÔIK, P5, Q11 |
2 |
|
PT |
KVCL |
|
43 |
Đặng Bá Tân (1 NCT) |
110/17 ÔIK, P5, Q11 |
7 |
|
CTG |
KVCL |
1 NCT |
44 |
Nguyễn Thị Huệ |
110/17 ÔIK, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
KVCL |
|
45 |
Đặng Bá Toàn |
110/17 ÔIK, P5, Q11 |
6 |
|
CTG |
KVCL |
|
46 |
Nguyễn Thị Mai |
110/18 ÔIK, P5, Q11 |
1 |
|
CTG |
KVCL |
|
47 |
Trịnh Xuân Ánh |
110/18 ÔIK, P5, Q11 |
2 |
|
PT |
KVCL |
|
48 |
Phan Ngọc Duy |
110/18 ÔIK, P5, Q11 |
2 |
|
PT |
KVCL |
|
49 |
Vũ Thị Huệ |
110/22 ÔIK, P5, Q11 |
9 |
1 |
CTG |
KVCL |
|
50 |
Nguyễn Thế Lượng |
110/23 ÔIK, P5, Q11 |
4 |
|
CTG |
KVCL |
Bổ sung |
51 |
Huỳnh Thị Sáng |
110/23 ÔIK, P5, Q11 |
3 |
|
PT |
KVCL |
|
52 |
Nguyễn Thị Lành |
110/23 ÔIK, P5, Q11 |
4 |
|
PT |
KVCL |
|
53 |
Nguyễn Thị Diễm My |
110/23 ÔIK, P5, Q11 |
3 |
1 |
PT |
KVCL |
|
54 |
Nguyễn Thị Hảo |
110/23 ÔIK, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
KVCL |
|
55 |
Nguyễn Hữu Hải |
110/23 ÔIK, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
KVCL |
|
56 |
Nguyễn Quốc Mỹ |
110/23 ÔIK, P5, Q11 |
2 |
|
PT |
KVCL |
|
57 |
Nguyễn Hùng Dũng |
110/23 ÔIK, P5, Q11 |
3 |
|
PT |
KVCL |
|
58 |
Đào Thị Yến |
86/23F ÔIK, P5, Q11 |
2 |
1 |
PT |
KVCL |
|
59 |
Âu Dương Thới |
110/24 ÔIK, P5, Q11 |
5 |
|
CTG |
KVCL |
|
60 |
Nguyễn Thị Kim Loan |
110/25 ÔIK, P5, Q11 |
5 |
|
CTG |
KVCL |
|
61 |
Nguyễn Thị Hương |
110/25 ÔIK, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
KVCL |
|
62 |
Nguyễn Thị Thúy Kiều |
110/25 ÔIK, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
KVCL |
|
63 |
Tăng Hứa Thanh Cần |
110/26 ÔIK, P5, Q11 |
1 |
|
CTG |
KVCL |
|
|
Đỗ Xuân Cảnh |
110/27 ÔIK, P5, Q11 |
4 |
|
CTG |
KVCL |
|
64 |
Phạm Thị Phương Quyên |
110/27 ÔIK, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
KVCL |
|
65 |
Trần Văn Xíu |
110/27 ÔIK, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
KVCL |
|
66 |
Nguyễn Thị Ngọc Yến |
110/27 ÔIK, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
KVCL |
|
67 |
Nguyễn Thị Nụ |
110/30 ÔIK, P5, Q11 |
3 |
|
CTG |
KVCL |
|
68 |
Nguyễn Hữu Thành |
110/30 ÔIK, P5, Q11 |
1 |
1 |
PT |
KVCL |
|
69 |
Nguyễn Thị Hồng Nhi |
110/30 ÔIK, P5, Q11 |
2 |
|
PT |
KVCL |
|
70 |
Trần Thị Trúc Linh |
110/30 ÔIK, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
KVCL |
|
71 |
Đỗ Thị Mai |
110/32 ÔIK, P5, Q11 |
5 |
|
CTG |
KVCL |
|
72 |
Huỳnh Trọng Hùng (2 NCT) |
110/33 ÔIK, P5, Q11 |
2 |
2 |
CTG |
KVCL |
2 NCT |
73 |
Nguyễn Thị Kim Thanh |
110/34B ÔIK, P5, Q11 |
2 |
|
CTG |
KVCL |
|
74 |
Phan Hoàng Tú |
110/34A ÔIK, P5, Q11 |
3 |
|
PT |
KVCL |
|
75 |
Nguyễn Thị Oanh |
110/34B ÔIK, P5, Q11 |
4 |
|
PT |
KVCL |
|
76 |
Nguyễn Thị Xoa |
110/34C ÔIK, P5, Q11 |
3 |
|
CTG |
KVCL |
|
77 |
Nguyễn Kim Khanh |
110/34C1 ÔIK, P5, Q11 |
2 |
|
CTG |
KVCL |
|
78 |
Lý Thúy Phương |
110/34C2 ÔIK, P5, Q11 |
2 |
|
CTG |
KVCL |
|
79 |
Phạm Nguyễn Anh Tuấn |
110/34C3 ÔIK, P5, Q11 |
3 |
|
CTG |
KVCL |
|
80 |
Lương Văn Dưỡng |
110/35 ÔIK, P5, Q11 |
12 |
2 |
CTG |
KVCL |
1 trẻ sơ sinh |
81 |
Lê Nguyễn Ngọc Minh |
110/35 ÔIK, P5, Q11 |
4 |
|
PT |
KVCL |
|
82 |
Đỗ Bá Đản |
110/36 ÔIK, P5, Q11 |
3 |
|
CTG |
KVCL |
|
83 |
Hạp Tiến Thê |
110/36A ÔIK, P5, Q11 |
4 |
|
CTG |
KVCL |
|
84 |
Trần Thị Toan |
110/36A ÔIK, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
KVCL |
|
85 |
Phan Thị Cương |
110/36A ÔIK, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
KVCL |
|
86 |
Chạc Chí Minh |
110/36B ÔIK, P5, Q11 |
3 |
2 |
CTG |
KVCL |
|
87 |
Lâm Việt Cường |
110/36C ÔIK, P5, Q11 |
4 |
|
CTG |
KVCL |
|
88 |
Ngô Thị Thủy |
110/36E ÔIK, P5, Q11 |
4 |
|
CTG |
KVCL |
|
89 |
Lý Phương Thanh |
110/36F ÔIK, P5, Q11 |
3 |
|
CTG |
KVCL |
|
90 |
Phương Thế Lương |
110/36G ÔIK, P5, Q11 |
5 |
|
CTG |
KVCL |
|
91 |
Hồ Chí Vĩnh |
110/36H ÔIK, P5, Q11 |
3 |
|
CTG |
KVCL |
|
92 |
Nguyễn Thị Tuyết Mai |
110/36K ÔIK, P5, Q11 |
7 |
|
CTG |
KVCL |
|
93 |
Đỗ Bá Quỳ |
110/38 ÔIK, P5, Q11 |
14 |
|
CTG |
KVCL |
|
94 |
Mai Thị Dinh |
110/38 ÔIK, P5, Q12 |
2 |
|
PT |
KVCL |
|
95 |
Võ Văn Tấn |
110/38 ÔIK, P5, Q13 |
1 |
|
PT |
KVCL |
|
96 |
Phan Thị Tin |
110/39D ÔIK, P5, Q11 |
3 |
|
CTG |
KVCL |
|
97 |
Trịnh Xuân Tấn |
110/39 ÔIK, P5, Q11 |
4 |
|
CTG |
KVCL |
|
98 |
Nguyễn Thị Thanh |
110/39 ÔIK, P5, Q11 |
2 |
|
PT |
KVCL |
|
99 |
Nguyễn Tấn Tài |
110/41 ÔIK, P5, Q11 |
8 |
|
CTG |
KVCL |
|
100 |
Nguyễn Quang Huy |
110/41A ÔIK, P5, Q11 |
4 |
|
CTG |
KVCL |
|
101 |
Nguyễn Trường Bảo Bảo |
110/41A ÔIK, P5, Q11 |
2 |
|
PT |
KVCL |
|
102 |
Nguyễn Ngọc Ánh |
110/41B ÔIK, P5, Q11 |
6 |
|
CTG |
KVCL |
|
103 |
Nguyễn Thị Phin |
110/41B ÔIK, P5, Q12 |
3 |
|
CTG |
KVCL |
|
104 |
Nguyễn Thị Yến Châu |
110/41B ÔIK, P5, Q13 |
3 |
|
CTG |
KVCL |
|
105 |
Nguyễn Quang Thắng |
110/41B ÔIK, P5, Q14 |
4 |
|
CTG |
KVCL |
|
106 |
Đặng Thị Nhất |
110/41B ÔIK, P5, Q15 |
4 |
1 |
PT |
KVCL |
|
107 |
Huỳnh Tuyết Oanh |
110/41C ÔIK, P5, Q11 |
4 |
|
CTG |
KVCL |
|
|
Hà Trung Tâm |
110/42 ÔIK, P5, Q11 |
8 |
1 |
CTG |
KVCL |
Bổ sung |
|
Dương Văn Vũ |
110/42 ÔIK, P5, Q11 |
2 |
|
PT |
KVCL |
Bổ sung |
|
Nguyễn Văn Lộc |
110/42 ÔIK, P5, Q11 |
2 |
|
PT |
KVCL |
Bổ sung |
|
Phan Thị Như Hằng |
110/42 ÔIK, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
KVCL |
Bổ sung |
|
Hồ Anh Tuấn |
110/42 ÔIK, P5, Q11 |
3 |
|
PT |
KVCL |
Bổ sung |
|
Huỳnh Thị Hải Yến |
110/42 ÔIK, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
KVCL |
Bổ sung |
|
Võ Đình Hiếu |
110/42 ÔIK, P5, Q11 |
2 |
|
PT |
KVCL |
Bổ sung |
108 |
Phạm Lê Huyền Trang |
110/42A ÔIK, P5, Q11 |
7 |
|
PT |
KVCL |
|
109 |
Phạm Văn Diệm |
110/45 ÔIK, P5, Q11 |
6 |
|
CTG |
KVCL |
|
110 |
Nguyễn Văn Kiểm |
110/46 ÔIK, P5, Q11 |
7 |
1 |
CTG |
KVCL |
|
111 |
Phạm Quang Mạnh |
110/46A ÔIK, P5, Q12 |
4 |
|
CTG |
KVCL |
|
112 |
Phạm Thị Loan |
110/46A1 ÔIK, P5, Q11 |
4 |
1 |
KK |
KVCL |
|
113 |
Hạp Tiến Dũng |
110/46B ÔIK, P5, Q11 |
1 |
|
CTG |
KVCL |
|
114 |
Nguyễn Hữu Thái |
110/46C ÔIK, P5, Q11 |
4 |
|
CTG |
KVCL |
|
115 |
Nguyễn Thị Minh Tâm |
110/46D ÔIK, P5, Q11 |
2 |
|
CTG |
KVCL |
|
116 |
Trần Thị Lan Thanh |
110/46D ÔIK, P5, Q11 |
2 |
|
PT |
KVCL |
|
117 |
Nguyễn Trần Anh Thư |
110/46D ÔIK, P5, Q11 |
3 |
|
PT |
KVCL |
|
118 |
Nguyễn Đức Trung |
110/46D ÔIK, P5, Q11 |
4 |
|
PT |
KVCL |
|
119 |
Lê Thị Quyên |
110/46D ÔIK, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
KVCL |
|
120 |
Phạm Trường Sơn |
110/46D ÔIK, P5, Q11 |
3 |
|
PT |
KVCL |
|
121 |
Nguyễn Thúy Quỳnh |
110/46E ÔIK, P5, Q11 |
4 |
|
PT |
KVCL |
|
122 |
Đỗ Kim Trang |
110/46E ÔIK, P5, Q11 |
3 |
|
PT |
KVCL |
|
123 |
Phạm Đình Hiển |
110/46E ÔIK, P5, Q11 |
2 |
|
PT |
KVCL |
|
124 |
Lưu hoàng Huệ |
110/46E ÔIK, P5, Q11 |
3 |
1 |
PT |
KVCL |
|
125 |
Nguyễn Thị Kim Phượng |
110/46F ÔIK, P5, Q11 |
3 |
|
CTG |
KVCL |
|
126 |
Nguyễn Minh Khanh |
110/46G ÔIK, P5, Q11 |
4 |
|
CTG |
KVCL |
|
127 |
Nguyễn Thành Khoa |
110/46G ÔIK, P5, Q11 |
4 |
|
PT |
KVCL |
|
128 |
Phạm Thị Huệ |
110/46G ÔIK, P5, Q11 |
2 |
|
PT |
KVCL |
|
129 |
Nguyễn Thụy Ngọc Yến |
110/46G ÔIK, P5, Q11 |
3 |
1 |
PT |
KVCL |
|
130 |
Khuất Duy Đức |
110/46G ÔIK, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
KVCL |
|
131 |
Trần Thị Duyên |
110/46H ÔIK, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
KVCL |
|
132 |
Nguyễn Văn Chiến |
110/46H ÔIK, P5, Q12 |
3 |
|
PT |
KVCL |
|
133 |
Nguyễn Thị Kim Loan |
110/46i ÔIK, P5, Q11 |
2 |
|
CTG |
KVCL |
|
134 |
Nguyễn Vũ Diệu Hiền |
110/46K ÔIK, P5, Q11 |
4 |
|
CTG |
KVCL |
|
135 |
Nguyễn Văn Thảo |
110/46L ÔIK, P5, Q11 |
3 |
|
CTG |
KVCL |
|
136 |
Trần Thị Kim Thoa |
110/46L ÔIK, P5, Q11 |
2 |
|
PT |
KVCL |
|
137 |
Trương Văn Vũ |
110/46L ÔIK, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
KVCL |
|
138 |
Nguyễn Văn Tươi |
110/46L ÔIK, P5, Q11 |
2 |
|
PT |
KVCL |
|
139 |
Phạn Thị Hường |
110/46L ÔIK, P5, Q11 |
2 |
|
PT |
KVCL |
|
140 |
Tô Thị Anh Thư |
110/46L ÔIK, P5, Q11 |
4 |
|
CTG |
KVCL |
|
141 |
Tạ Đức Hiệp |
110/47 ÔIK, P5, Q11 |
1 |
|
CTG |
KVCL |
|
142 |
Nguyễn Thị Hỷ |
110/47 ÔIK, P5, Q12 |
4 |
|
CTG |
KVCL |
|
143 |
Khổng Minh Khương |
110/47 ÔIK, P5, Q13 |
1 |
|
PT |
KVCL |
|
144 |
Lê Thị Diễm Hương |
110/47 ÔIK, P5, Q14 |
2 |
|
PT |
KVCL |
|
145 |
Nguyễn Thị Hồng |
110/47 ÔIK, P5, Q15 |
1 |
|
PT |
KVCL |
|
146 |
Nguyễn Thị Quyền |
110/48 ÔIK, P5, Q11 |
16 |
|
CTG |
KVCL |
|
147 |
Vũ Mạnh Cường |
110/49 ÔIK, P5, Q11 |
9 |
|
CTG |
KVCL |
|
148 |
B.S Vinh |
110/52 ÔIK, P5, Q11 |
4 |
|
CTG |
KVCL |
|
149 |
Đỗ Thị Nhung |
110/51 ÔIK, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
KVCL |
|
150 |
Một |
110/51 ÔIK, P5, Q11 |
2 |
|
PT |
KVCL |
|
151 |
Lan |
110/51 ÔIK, P5, Q11 |
2 |
|
PT |
KVCL |
|
152 |
Tú |
110/51 ÔIK, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
KVCL |
|
153 |
Ông Sáu |
110/51 ÔIK, P5, Q11 |
4 |
|
PT |
KVCL |
|
154 |
Mi |
110/51 ÔIK, P5, Q11 |
2 |
|
PT |
KVCL |
|
155 |
Ma |
110/51 ÔIK, P5, Q11 |
2 |
|
PT |
KVCL |
|
156 |
Lìn |
110/51 ÔIK, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
KVCL |
|
157 |
Ngộng |
110/51 ÔIK, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
KVCL |
|
158 |
Hoa |
110/51 ÔIK, P5, Q11 |
2 |
|
PT |
KVCL |
|
159 |
Nhung |
110/51 ÔIK, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
KVCL |
|
160 |
Cúc |
110/51 ÔIK, P5, Q11 |
2 |
|
PT |
KVCL |
|
161 |
Nguyễn Thị Chiều (1 NCT) |
110/53 ÔIK, P5, Q11 |
2 |
|
CTG |
KVCL |
1 NCT |
162 |
Đào Thị Đường |
110/53 ÔIK, P5, Q11 |
2 |
|
PT |
KVCL |
|
163 |
Mạc Thị Vân |
110/53 ÔIK, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
KVCL |
|
164 |
Nguyễn Thị Thuận |
110/53 ÔIK, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
KVCL |
|
165 |
Nguyễn Hữu Hoàng |
110/53 ÔIK, P5, Q11 |
2 |
1 |
PT |
KVCL |
|
166 |
Nguyễn Thị Thúy Hằng |
110/53 ÔIK, P5, Q11 |
2 |
|
PT |
KVCL |
|
167 |
Nguyễn Đức Vương |
110/53 ÔIK, P5, Q11 |
3 |
|
PT |
KVCL |
|
168 |
Nguyễn Văn Trung |
110/53 ÔIK, P5, Q11 |
2 |
|
PT |
KVCL |
|
169 |
Đoàn Thị Chín |
110/53 ÔIK, P5, Q11 |
2 |
|
PT |
KVCL |
|
170 |
Lê Thị Thu Hồng (1 TP) |
110/54 ÔIK, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
KVCL |
1 TP |
171 |
Trần Thị Mỹ Liên |
110/54 ÔIK, P5, Q11 |
3 |
|
PT |
KVCL |
|
172 |
Liêu Văn Thương |
110/54 ÔIK, P5, Q11 |
3 |
1 |
PT |
KVCL |
|
173 |
Nguyễn Thị Minh Nguyệt |
110/54 ÔIK, P5, Q11 |
3 |
|
PT |
KVCL |
|
174 |
Nguyễn Thị Xuyến |
110/55 ÔIK, P5, Q11 |
1 |
|
CTG |
KVCL |
|
175 |
Nguyễn Mạnh Tiến |
110/55 ÔIK, P5, Q11 |
5 |
|
CTG |
KVCL |
|
176 |
Nguyễn Thái Khương |
110/55 ÔIK, P5, Q11 |
4 |
|
CTG |
KVCL |
|
177 |
Nguyễn Cao Đại |
110/56 ÔIK, P5, Q11 |
3 |
|
CTG |
KVCL |
|
178 |
Nguyễn Thị Thảo |
110/56 ÔIK, P5, Q11 |
2 |
|
PT |
KVCL |
|
179 |
Bùi Văn Châu |
110/56 ÔIK, P5, Q11 |
3 |
|
PT |
KVCL |
|
180 |
Bùi Thị Ngọc Ánh |
110/56 ÔIK, P5, Q11 |
2 |
|
PT |
KVCL |
|
181 |
Nguyễn Ngọc Tú |
110/56 ÔIK, P5, Q11 |
2 |
|
PT |
KVCL |
|
182 |
Trần Thị Mỹ Liên |
110/56 ÔIK, P5, Q11 |
3 |
|
PT |
KVCL |
|
183 |
Đàm Văn Hưng |
110/57 ÔIK, P5, Q11 |
6 |
|
CTG |
KVCL |
|
184 |
Nguyễn Ngọc Thanh Như |
110/57 ÔIK, P5, Q11 |
2 |
|
PT |
KVCL |
|
185 |
Phạm Thị Diễm Trân |
110/57 ÔIK, P5, Q11 |
4 |
1 |
PT |
KVCL |
|
186 |
Nguyễn Thái Lữ |
110/57 ÔIK, P5, Q11 |
4 |
|
CTG |
KVCL |
|
187 |
Nguyễn Văn Kỷ |
110/58 ÔIK, P5, Q11 |
7 |
|
CTG |
KVCL |
|
188 |
Nguyễn Trương Quý |
110/62 ÔIK, P5, Q11 |
5 |
|
CTG |
KVCL |
|
189 |
Nguyễn Đạt Tuấn |
110/62A ÔIK, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
KVCL |
|
190 |
Trần Thị Hiền |
110/62A ÔIK, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
KVCL |
|
191 |
Duyên Kim Lan |
86/5/29 ÔIK, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
KVCL |
|
192 |
Nguyễn Thị Hương |
86/21 ÔIK, P5, Q11 |
4 |
|
PT |
AHKVCL |
|
|
Kiều Tuấn Thanh |
86/25 ÔIK, P5, Q11 |
4 |
1 |
PT |
AHKVCL |
Bổ sung(1 Sơ sinh) |
193 |
Nguyễn Văn Nghiêm |
86/27 ÔIK, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
AHKVCL |
|
194 |
Ngô Văn Linh |
86/27 ÔIK, P5, Q11 |
3 |
|
PT |
AHKVCL |
|
195 |
Nguyễn Văn Long |
86/27 ÔIK, P5, Q11 |
2 |
|
PT |
AHKVCL |
|
196 |
Lê Thị Hạnh |
86/27 ÔIK, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
AHKVCL |
|
197 |
Nguyễn Thị Kim Thanh |
86/27 ÔIK, P5, Q11 |
2 |
|
PT |
AHKVCL |
|
198 |
Nguyễn Mộng Vương |
86/27 ÔIK, P5, Q11 |
2 |
1 |
PT |
AHKVCL |
|
199 |
Nguyễn Hồng Sương |
86/27 ÔIK, P5, Q11 |
4 |
1 |
PT |
AHKVCL |
|
200 |
Trần Minh Đạt |
86/29/3 ÔIK, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
AHKVCL |
|
201 |
Lê Thị Diễm Thu |
86/29/3 ÔIK, P5, Q12 |
1 |
|
PT |
AHKVCL |
|
202 |
Phạm Nguyễn Cao Phi |
86/29/3 ÔIK, P5, Q13 |
1 |
|
PT |
AHKVCL |
|
203 |
Hà Ngân Trang |
86/29/4 ÔIK, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
AHKVCL |
|
204 |
Bùi Quốc Khánh |
86/29/4 ÔIK, P5, Q11 |
2 |
|
PT |
AHKVCL |
|
205 |
Bùi Thị Yến Phượng |
86/29/4 ÔIK, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
AHKVCL |
|
206 |
Nguyễn Quang Tuy |
86/29/4 ÔIK, P5, Q11 |
3 |
|
PT |
AHKVCL |
|
207 |
Lê Quang Châu |
86/29/4 ÔIK, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
AHKVCL |
|
208 |
Trần Thị Kim Liên |
86/29/4 ÔIK, P5, Q11 |
4 |
2 |
PT |
AHKVCL |
|
209 |
Phạm Văn Tới |
86/29/4 ÔIK, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
AHKVCL |
|
210 |
Nguyễn Minh Dũng |
86/29/4 ÔIK, P5, Q11 |
3 |
|
PT |
AHKVCL |
|
211 |
Phạm Minh Luân |
86/29/4 ÔIK, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
AHKVCL |
|
212 |
Hứa Nguyễn Phát |
86/29/4 ÔIK, P5, Q11 |
4 |
1 |
PT |
AHKVCL |
|
213 |
Phạm Thị Thảo Quyên |
86/29/4 ÔIK, P5, Q11 |
2 |
|
PT |
AHKVCL |
|
214 |
Lý Lập Dũng |
86/29/4 ÔIK, P5, Q11 |
2 |
|
PT |
AHKVCL |
|
215 |
Trần Ngọc Thanh |
86/29/5 ÔIK, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
AHKVCL |
|
216 |
Nguyễn Thị Thùy Trang |
86/29/5 ÔIK, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
AHKVCL |
|
217 |
Kim Sê Rây |
86/29/5 ÔIK, P5, Q11 |
2 |
|
PT |
AHKVCL |
|
218 |
Bốc Yến Linh |
86/29/5 ÔIK, P5, Q11 |
2 |
|
PT |
AHKVCL |
|
219 |
Lê Thị Hồng Nhi |
86/29/5 ÔIK, P5, Q11 |
2 |
|
PT |
AHKVCL |
|
220 |
Lê Thị Kiều Thu |
86/29/5 ÔIK, P5, Q11 |
2 |
|
PT |
AHKVCL |
|
221 |
Nguyễn Văn Khương |
86/29/5 ÔIK, P5, Q11 |
2 |
|
PT |
AHKVCL |
|
222 |
Phạm Thị Thùy Dương |
86/29/5 ÔIK, P5, Q11 |
2 |
|
PT |
AHKVCL |
|
223 |
Nguyễn Văn Hiếu |
86/29/5 ÔIK, P5, Q11 |
2 |
|
PT |
AHKVCL |
|
224 |
Nguyễn Văn Tuấn |
86/29/5 ÔIK, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
AHKVCL |
|
225 |
Trịnh Quang Hiến |
86/29/5 ÔIK, P5, Q11 |
2 |
|
PT |
AHKVCL |
|
226 |
Hàng Yến Phương |
86/29/5 ÔIK, P5, Q11 |
3 |
|
PT |
AHKVCL |
|
227 |
Huỳnh Thị Mỹ Châu |
86/29/8 ÔIK, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
AHKVCL |
|
228 |
Đỗ Thị Lộc |
86/29/8 ÔIK, P5, Q11 |
2 |
|
PT |
AHKVCL |
|
229 |
Trần Thị Yến Nga |
86/29/8 ÔIK, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
AHKVCL |
|
230 |
Hoàng Khánh Duy |
86/29/8 ÔIK, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
AHKVCL |
|
231 |
Nguyễn Cao Trí |
86/29/8 ÔIK, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
AHKVCL |
|
232 |
Trang Thuận Kiệt |
86/29/8 ÔIK, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
AHKVCL |
|
233 |
Hồ Minh Chiến |
86/29/8 ÔIK, P5, Q11 |
2 |
1 |
PT |
AHKVCL |
|
234 |
Trần Thị Khuyên |
86/29/8 ÔIK, P5, Q11 |
2 |
|
PT |
AHKVCL |
|
235 |
Lê Thị Ánh Hồng |
86/29/8 ÔIK, P5, Q11 |
2 |
|
PT |
AHKVCL |
|
236 |
Nguyễn Đức Nhiên |
86/29/8 ÔIK, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
AHKVCL |
|
237 |
Nguyễn Thị Việt Anh |
86/29/8 ÔIK, P5, Q11 |
3 |
|
PT |
AHKVCL |
|
238 |
Ngô Thị Thoa |
86/29/8 ÔIK, P5, Q11 |
3 |
|
PT |
AHKVCL |
|
239 |
Trần Thị Thanh Vân |
86/29/8 ÔIK, P5, Q11 |
3 |
|
PT |
AHKVCL |
|
240 |
Bùi Phương An |
86/29/8 ÔIK, P5, Q11 |
4 |
|
PT |
AHKVCL |
|
241 |
Nguyễn Lân Phú Phương |
86/29/8 ÔIK, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
AHKVCL |
|
|
Nguyễn Thị Diệu Minh |
86/29/8 ÔIK, P5, Q11 |
2 |
|
PT |
AHKVCL |
Bổ sung |
242 |
Cao Thị Diệu |
86/29/24 ÔIK, P5, Q11 |
4 |
|
PT |
AHKVCL |
|
243 |
Châu Nguyễn Anh Khoa |
86/29/28 ÔIK, P5, Q11 |
4 |
|
PT |
AHKVCL |
|
244 |
Lê Thị Hạnh |
86/29/30C ÔIK, P5, Q11 |
2 |
|
PT |
AHKVCL |
|
245 |
Nguyễn Thị Phương Linh |
86/29/30C ÔIK, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
AHKVCL |
|
246 |
Nguyễn Thị Nụ |
86/29/30E ÔIK, P5, Q11 |
6 |
1 |
PT |
AHKVCL |
|
247 |
Lê Văn Khiêm |
86/53G ÔIK, P5, Q11 |
2 |
2 |
CTG |
KVCL |
|
248 |
Nguyễn Văn Hậu |
86/53G ÔIK, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
KVCL |
|
249 |
Sín Vĩnh Quang |
86/53G ÔIK, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
KVCL |
|
250 |
Phan Tuấn Kiệt |
86/53G ÔIK, P5, Q11 |
2 |
|
PT |
KVCL |
|
251 |
Nguyễn Phi Khanh |
86/53G ÔIK, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
KVCL |
|
252 |
K.Vượt |
86/53G ÔIK, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
KVCL |
|
253 |
Phạm Thị Tuyết |
86/53G ÔIK, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
KVCL |
|
254 |
Đỗ Văn Tiến |
86/53G ÔIK, P5, Q11 |
2 |
1 |
PT |
KVCL |
|
255 |
Nguyễn Thị Phụng |
86/53G ÔIK, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
KVCL |
|
256 |
Lê Hoàng Phúc |
86/53F ÔIK, P5, Q11 |
2 |
1 |
CTG |
KVCL |
|
257 |
Trương Văn Bạn |
86/53F ÔIK, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
KVCL |
|
258 |
Đỗ Văn Tí |
86/53F ÔIK, P5, Q11 |
3 |
|
PT |
KVCL |
|
259 |
Giang Chít Phí |
86/53E ÔIK, P5, Q11 |
4 |
2 |
CTG |
KVCL |
|
260 |
Cô Thanh |
86/53D ÔIK, P5, Q11 |
5 |
|
CTG |
KVCL |
|
261 |
Phạm Minh Thư |
86/25A ÔIK, P5, Q11 |
2 |
|
KK |
AHKVCL |
|
262 |
Bùi Thị Khuy (1 NCT T.Mạch) |
416/4G LLQ, P5, Q11 |
2 |
|
KK |
AHKVCL |
1 NCT - T.Mạch |
263 |
Nguyễn Văn Khải |
416/4G LLQ, P5, Q11 |
3 |
|
PT |
AHKVCL |
|
264 |
Dũng |
416/6 LLQ, P5, Q11 |
3 |
|
PT |
KVCL |
|
265 |
Nguyễn Thị Tuyết Mai |
416/6A LLQ, P5, Q11 |
4 |
|
CTG |
KVCL |
|
266 |
Nguyễn Thị Hải |
416/6B LLQ, P5, Q11 |
1 |
|
CTG |
KVCL |
|
267 |
Võ Thị Diễm |
416/6/1 LLQ, P5, Q11 |
2 |
|
PT |
KVCL |
Bổ sung |
268 |
Ngô Trí Hiền |
416/6/1 LLQ, P5, Q11 |
2 |
|
PT |
KVCL |
Bổ sung |
269 |
Đặng Đình Hùng |
416/6/2 LLQ, P5, Q11 |
7 |
|
CTG |
KVCL |
|
270 |
Nguyễn Chí Cường |
416/6/4 LLQ, P5, Q11 |
3 |
|
CTG |
KVCL |
|
271 |
Đặng Văn Loan |
416/6/3 LLQ, P5, Q11 |
3 |
|
CTG |
KVCL |
|
272 |
Nguyễn Phước |
416/6/5 LLQ, P5, Q11 |
3 |
|
CTG |
KVCL |
|
273 |
Nguyễn Văn Quý |
416/6/5 LLQ, P5, Q11 |
1 |
|
CTG |
KVCL |
|
274 |
Lương Há |
416/6/5 LLQ, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
KVCL |
|
275 |
Nga |
416/6/5A LLQ, P5, Q11 |
2 |
|
PT |
KVCL |
|
276 |
Tùng |
416/6/5A LLQ, P5, Q11 |
3 |
|
PT |
KVCL |
|
277 |
Lương |
416/6/5A LLQ, P5, Q11 |
2 |
|
PT |
KVCL |
|
278 |
Phước |
416/6/5A LLQ, P5, Q11 |
3 |
|
PT |
KVCL |
|
279 |
Hiền |
416/6/5A LLQ, P5, Q11 |
2 |
|
PT |
KVCL |
|
280 |
Chính |
416/6/5A LLQ, P5, Q11 |
2 |
|
PT |
KVCL |
|
281 |
Chữ |
416/6/5A LLQ, P5, Q11 |
2 |
|
PT |
KVCL |
|
282 |
Bửu |
416/6/5A LLQ, P5, Q11 |
2 |
|
PT |
KVCL |
|
283 |
Lợi |
416/6/5A LLQ, P5, Q11 |
2 |
|
PT |
KVCL |
|
284 |
Hương |
416/6/5A LLQ, P5, Q11 |
2 |
|
PT |
KVCL |
|
285 |
Mai |
416/6/5A LLQ, P5, Q11 |
2 |
|
PT |
KVCL |
|
286 |
Long |
416/6/5A LLQ, P5, Q11 |
2 |
1 |
PT |
KVCL |
|
287 |
Phong |
416/6/5A LLQ, P5, Q11 |
2 |
|
PT |
KVCL |
|
288 |
Linh |
416/6/5A LLQ, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
KVCL |
|
289 |
Bà Tư |
416/6/5A LLQ, P5, Q11 |
2 |
|
PT |
KVCL |
|
290 |
Dung Du |
416/6/5A LLQ, P5, Q11 |
2 |
|
PT |
KVCL |
|
291 |
Ông Đáo |
416/6/5A LLQ, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
KVCL |
|
292 |
Út Tượng |
416/6/5A LLQ, P5, Q11 |
3 |
|
PT |
KVCL |
|
293 |
Chị Dung |
416/6/5A LLQ, P5, Q11 |
1 |
1 |
PT |
KVCL |
|
294 |
Vương Chấn Hoàng |
416/6/7 LLQ, P5, Q11 |
5 |
1 |
CTG |
KVCL |
|
295 |
Phan Thị Phiến |
416/6/9 LLQ, P5, Q11 |
6 |
1 |
CTG |
KVCL |
|
296 |
Bà Đàm Thị Quyên |
416/6/11 LLQ, P5, Q11 |
3 |
|
CTG |
KVCL |
1 NCT |
297 |
Trịnh Công Vũ |
416/6/11 LLQ, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
KVCL |
|
298 |
Phạm Văn Tài |
416/6/11 LLQ, P5, Q11 |
2 |
|
PT |
KVCL |
|
299 |
Nguyễn Thị Tuyết Hạnh |
416/6/11 LLQ, P5, Q11 |
2 |
|
PT |
KVCL |
|
300 |
Võ Thị Kim Hà |
416/6/12 LLQ, P5, Q11 |
3 |
1 |
PT |
KVCL |
|
301 |
Vũ Ngọc Hà |
416/6/13 LLQ, P5, Q11 |
3 |
|
CTG |
KVCL |
|
302 |
Trương Thị Nội |
416/6/14 LLQ, P5, Q11 |
4 |
|
CTG |
KVCL |
|
303 |
Nguyễn Tiến Thành |
416/6/15 LLQ, P5, Q11 |
2 |
|
CTG |
KVCL |
|
304 |
Nguyễn Khánh Long |
416/6/15 LLQ, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
KVCL |
|
305 |
Hoàng Vĩnh An |
416/6/15 LLQ, P5, Q11 |
2 |
|
PT |
KVCL |
|
306 |
Lê Thủy Thương |
416/6/15 LLQ, P5, Q11 |
2 |
|
PT |
KVCL |
|
307 |
Đỗ Thị Thanh Phương |
416/6/15 LLQ, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
KVCL |
|
308 |
Trương Danny Khiết Đan |
416/6/15 LLQ, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
KVCL |
|
309 |
Võ Ngọc Hồng Quyên |
416/6/15 LLQ, P5, Q11 |
2 |
|
PT |
KVCL |
|
310 |
Hồ Đỗ Phương Thảo |
416/6/15 LLQ, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
KVCL |
|
311 |
Võ Thị Thảo Trúc |
416/6/15 LLQ, P5, Q11 |
2 |
|
PT |
KVCL |
|
312 |
Nguyễn Thị Thùy Dung |
416/6/15 LLQ, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
KVCL |
|
313 |
Điểu Duy |
416/6/15 LLQ, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
KVCL |
|
314 |
Phùng Thị Tú Anh |
416/6/17 LLQ, P5, Q11 |
2 |
|
PT |
KVCL |
|
315 |
Hồ Thị Bích Vân |
416/6/17 LLQ, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
KVCL |
|
316 |
Trần Thị Tú Trinh |
416/6/17 LLQ, P5, Q11 |
2 |
|
PT |
KVCL |
|
317 |
Phạm Ngọc Ánh |
416/6/17 LLQ, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
KVCL |
|
318 |
Bùi Thị Phương Hà |
416/6/17 LLQ, P5, Q11 |
2 |
|
PT |
KVCL |
|
319 |
Phạm Thị Hải |
416/6/17 LLQ, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
KVCL |
|
320 |
Nguyễn Thị Lan |
416/6/17 LLQ, P5, Q11 |
3 |
|
CTG |
KVCL |
|
321 |
Nguyễn Thị Tuyết Mai |
416/6/17 LLQ, P5, Q11 |
2 |
|
CTG |
KVCL |
|
322 |
Nguyễn Thị Kỷ |
416/6/17 LLQ, P5, Q11 |
3 |
|
CTG |
KVCL |
|
323 |
Nguyễn Thị Thúy |
416/6/17A LLQ, P5, Q11 |
3 |
|
CTG |
KVCL |
|
324 |
Nguyễn Văn Thí |
416/6/17B LLQ, P5, Q11 |
4 |
|
CTG |
KVCL |
|
325 |
Nguyễn Thị Gan |
416/6/17C LLQ, P5, Q11 |
4 |
|
CTG |
KVCL |
|
326 |
Võ Thanh Hồng |
416/6/17C LLQ, P5, Q11 |
4 |
|
CTG |
KVCL |
|
327 |
Lê Thị Tuyết |
416/6/17D LLQ, P5, Q11 |
3 |
|
CTG |
KVCL |
|
328 |
Nguyễn Thị Pao |
416/6/17E LLQ, P5, Q11 |
2 |
|
CTG |
KVCL |
|
329 |
Nguyễn Văn Hương |
416/6/18B LLQ, P5, Q11 |
3 |
|
CTG |
KVCL |
|
330 |
Nguyễn Văn Hoàng |
416/6/18C LLQ, P5, Q11 |
3 |
|
CTG |
KVCL |
|
331 |
Nguyễn Văn Trung |
416/6/18D LLQ, P5, Q11 |
6 |
|
CTG |
KVCL |
|
332 |
Trần Ngọc Dũng |
416/6/18E LLQ, P5, Q11 |
3 |
|
CTG |
KVCL |
|
333 |
Trần Quang Lượt |
416/6/18E LLQ, P5, Q11 |
3 |
2 |
CTG |
KVCL |
|
334 |
Trần Ngọc Lĩnh |
416/6/18E LLQ, P5, Q11 |
4 |
|
CTG |
KVCL |
|
335 |
Trương Thị Phú |
416/6/18F LLQ, P5, Q11 |
9 |
|
CTG |
KVCL |
|
336 |
Ngô Văn Bình |
416/6/18G LLQ, P5, Q11 |
5 |
|
CTG |
KVCL |
|
337 |
Bà Chính (Toan) |
416/6/19 LLQ, P5, Q11 |
2 |
|
CTG |
KVCL |
1 NCT |
338 |
Trương Tấn Lộc |
416/6/19 LLQ, P5, Q11 |
4 |
|
CTG |
KVCL |
|
339 |
Trương Thị Ngọc Lan |
416/6/19 LLQ, P5, Q11 |
3 |
|
CTG |
KVCL |
|
340 |
Hoàng Thị Mai |
416/6/19 LLQ, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
KVCL |
|
341 |
Ngô Thị Vân (nhiễm trùng máu) |
416/6/20 LLQ, P5, Q11 |
5 |
|
PT |
KVCL |
|
342 |
Nguyễn Thị Kim Duyên |
416/6/21 LLQ, P5, Q11 |
3 |
1 |
CTG |
KVCL |
|
343 |
Tăng Quốc Minh |
416/6/21A LLQ, P5, Q11 |
2 |
|
PT |
KVCL |
|
344 |
Nguyễn Văn Nghĩa |
416/6/22 LLQ, P5, Q11 |
4 |
|
CTG |
KVCL |
|
345 |
Lê Văn Thành |
416/6/23 LLQ, P5, Q11 |
3 |
|
CTG |
KVCL |
|
|
Diệp Văn Thừa |
416/6/23B LLQ, P.5, Q11 |
2 |
|
PT |
KVCL |
Bổ sung |
346 |
Vũ Đức Quang |
416/6/24 LLQ, P5, Q11 |
4 |
|
CTG |
KVCL |
|
347 |
Nguyễn Thị Guộn (Bà Thi) |
416/6/25 LLQ, P5, Q11 |
7 |
|
CTG |
KVCL |
1 NCT |
348 |
Trần Xuân Tâm |
416/6/25 LLQ, P5, Q12 |
2 |
|
PT |
KVCL |
|
349 |
Vũ Thị Thanh Thúy |
416/6/25 LLQ, P5, Q13 |
1 |
|
PT |
KVCL |
|
350 |
Trần Thị Hằng |
416/6/25 LLQ, P5, Q14 |
2 |
|
PT |
KVCL |
|
351 |
Vũ Thị Diễm Hương |
416/6/25 LLQ, P5, Q15 |
1 |
|
PT |
KVCL |
|
352 |
Nguyễn Xuân Hoàng |
416/6/27 LLQ, P5, Q15 |
3 |
|
CTG |
KVCL |
|
353 |
Nguyễn Văn Hùng |
416/6/26 LLQ, P5, Q11 |
5 |
|
CTG |
ĐCL |
|
354 |
Nguyễn Thái Minh |
416/6/26 LLQ, P5, Q11 |
2 |
|
PT |
KVCL |
Bổ sung |
355 |
Đỗ Tuấn Anh |
416/6/26 LLQ, P5, Q11 |
2 |
|
PT |
KVCL |
Bổ sung |
|
Phạm Thị Ngân Hà |
416/6/26 LLQ, P5, Q11 |
2 |
|
PT |
KVCL |
Bổ sung |
356 |
Vũ Văn Chinh |
416/6/28 LLQ, P5, Q11 |
2 |
|
CTG |
ĐCL |
|
357 |
Văn Ngọc Tạo |
416/6/28 LLQ, P5, Q11 |
2 |
|
PT |
KVCL |
|
358 |
Hoa |
416/6/28 LLQ, P5, Q11 |
2 |
|
PT |
KVCL |
|
359 |
Huấn |
416/6/28 LLQ, P5, Q11 |
2 |
|
PT |
KVCL |
|
360 |
Hoàng |
416/6/28 LLQ, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
KVCL |
|
361 |
Phương |
416/6/28 LLQ, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
KVCL |
|
362 |
Võ Ba |
416/6/28A LLQ, P5, Q11 |
2 |
|
CTG |
KVCL |
|
363 |
Vũ Thị Lan |
416/6/28B LLQ, P5, Q11 |
5 |
|
CTG |
KVCL |
|
364 |
Người ở trọ |
416/6/28B LLQ, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
KVCL |
|
365 |
Lê Thị Thúy Vân |
416/6/28D LLQ, P5, Q11 |
2 |
|
PT |
KVCL |
|
366 |
Lê Hùng An |
416/6/30 LLQ, P5, Q11 |
5 |
|
CTG |
KVCL |
|
367 |
Nguyễn Thị Mỹ Linh |
416/6/30 LLQ, P5, Q11 |
2 |
|
PT |
KVCL |
|
368 |
Vũ Thị Mừng |
416/6/30 LLQ, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
KVCL |
|
369 |
Nguyễn Ngọc Tân |
416/6/30 LLQ, P5, Q11 |
2 |
|
PT |
KVCL |
|
370 |
Nguyễn Thị Huệ |
416/6/30 LLQ, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
KVCL |
|
371 |
Chu Văn Hưởng |
416/6/30 LLQ, P5, Q11 |
2 |
|
PT |
KVCL |
|
372 |
Diệp Minh Vy |
416/6/30 LLQ, P5, Q11 |
2 |
|
PT |
KVCL |
|
373 |
Lê Văn Chung |
416/6/30 LLQ, P5, Q11 |
2 |
|
PT |
KVCL |
|
374 |
Nguyễn Thị Láng |
416/6/30 LLQ, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
KVCL |
|
375 |
Hồ Thị Tư |
416/6/30 LLQ, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
KVCL |
|
376 |
Đỗ Thị Thủy |
416/6/30 LLQ, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
KVCL |
|
377 |
Nguyễn Thị Tuyết Nhung |
416/6/30 LLQ, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
KVCL |
|
379 |
Nguyễn Thị Phương Thu |
416/6/32 LLQ, P5, Q11 |
3 |
|
CTG |
KVCL |
|
380 |
Nguyễn Thị Tuyết Mai |
416/6/32A LLQ, P5, Q11 |
3 |
|
CTG |
KVCL |
|
381 |
Trần Văn Kiên |
416/6/32A LLQ, P5, Q11 |
2 |
|
PT |
KVCL |
|
382 |
Nguyễn Ngọc Tố Uyên |
416/6/32A LLQ, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
KVCL |
|
383 |
Lê Thị Tín |
416/6/32A LLQ, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
KVCL |
|
384 |
Bùi Vị |
416/6/32A LLQ, P5, Q11 |
4 |
|
PT |
KVCL |
|
385 |
Ngô Thị Hoa |
416/6/32A LLQ, P5, Q11 |
2 |
|
PT |
KVCL |
|
386 |
Vũ Đình Cửu |
416/6/32A LLQ, P5, Q11 |
3 |
|
PT |
KVCL |
|
387 |
Trần Văn Giàu |
416/6/32A LLQ, P5, Q11 |
5 |
|
PT |
KVCL |
|
388 |
Nguyễn Văn Béng |
416/6/32A LLQ, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
KVCL |
|
389 |
Vũ Thị Tươi |
416/6/32A LLQ, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
KVCL |
|
390 |
Đào Thị Cúc |
416/6/32C LLQ, P5, Q11 |
2 |
|
PT |
KVCL |
|
391 |
Lê Văn Luận |
416/6/33 LLQ, P5, Q11 |
5 |
|
CTG |
KVCL |
|
392 |
Nguyễn Thị Cành |
416/6/34 LLQ, P5, Q11 |
3 |
|
CTG |
KVCL |
|
393 |
Trương Đình Tuấn |
416/6/38 LLQ, P5, Q11 |
3 |
|
CTG |
KVCL |
|
394 |
Trương Đình Đức |
416/6/38 LLQ, P5, Q11 |
2 |
|
CTG |
KVCL |
|
395 |
Trương thị Diễm Thúy |
416/6/38 LLQ, P5, Q11 |
2 |
|
CTG |
KVCL |
|
396 |
Trương Thị Tuyết Dương |
416/6/38 LLQ, P5, Q11 |
4 |
|
CTG |
KVCL |
|
397 |
Trương Tấn Tùng |
416/6/38 LLQ, P5, Q11 |
2 |
|
CTG |
KVCL |
|
398 |
Võ Thị Tiến |
416/6/35A LLQ, P5, Q11 |
3 |
|
PT |
AHKVCL |
|
399 |
Trần Thị Lưu |
416/6/35A LLQ, P5, Q11 |
4 |
|
PT |
AHKVCL |
|
400 |
Lê Thị Oanh |
416/6/35A LLQ, P5, Q11 |
2 |
|
PT |
AHKVCL |
|
401 |
Trần Thị Thu Vân |
416/6/35H LLQ, P5, Q11 |
6 |
1 |
PT |
AHKVCL |
|
402 |
Trần Thị Thoa |
416/6/35L LLQ, P5, Q11 |
2 |
|
PT |
AHKVCL |
|
403 |
Trần Thị Lan |
416/6/35L1 LLQ, P5, Q11 |
3 |
1 |
PT |
AHKVCL |
|
404 |
Nguyễn Thanh Việt |
416/6/39 LLQ, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
AHKVCL |
|
405 |
Nguyễn Xuân Nhi |
416/6/39 LLQ, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
AHKVCL |
|
406 |
Nguyễn Văn Thanh |
416/6/39 LLQ, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
AHKVCL |
|
407 |
Lâm Tiếu Muối |
416/6/38A LLQ, P5, Q11 |
3 |
|
KK |
AHKVCL |
|
408 |
Trần Thị Xuân Mai |
416/6/38B LLQ, P5, Q11 |
5 |
|
PT |
AHKVCL |
|
409 |
Trần Thị Xuân Hương |
416/6/38B LLQ, P5, Q11 |
3 |
|
PT |
AHKVCL |
|
410 |
Huỳnh Phong Vũ |
416/6/38G LLQ, P5, Q11 |
4 |
|
PT |
AHKVCL |
|
411 |
Nguyễn Ngọc Hưng |
416/6/38H LLQ, P5, Q11 |
5 |
|
KK |
AHKVCL |
|
412 |
Huỳnh Trung Sơn |
416/6/38H LLQ, P5, Q11 |
3 |
1 |
PT |
AHKVCL |
|
413 |
Lê Thị Ngọc Thúy |
416/6/38H LLQ, P5, Q11 |
2 |
|
PT |
AHKVCL |
|
414 |
Trần Cáo |
416/6/38I LLQ, P5, Q11 |
3 |
|
PT |
AHKVCL |
|
415 |
Dương Văn Đầy |
416/6/38I LLQ, P5, Q11 |
3 |
|
PT |
AHKVCL |
|
416 |
Nguyễn Thanh Nhật |
416/6/38I LLQ, P5, Q11 |
2 |
|
PT |
AHKVCL |
|
417 |
Phạm Hoàng Vi |
416/6/38I LLQ, P5, Q11 |
2 |
|
PT |
AHKVCL |
|
418 |
Dương Thị Sáng |
416/6/38I LLQ, P5, Q11 |
5 |
|
PT |
AHKVCL |
|
419 |
Phan Văn Thấn |
416/6/38L LLQ, P5, Q11 |
2 |
|
PT |
AHKVCL |
|
420 |
Đinh Văn Tư |
416/6/38L LLQ, P5, Q11 |
4 |
|
PT |
AHKVCL |
|
421 |
Phan Văn Thẩm |
416/6/38L LLQ, P5, Q11 |
2 |
|
PT |
AHKVCL |
|
422 |
Trần Thị Thoa |
416/6/38L LLQ, P5, Q11 |
3 |
1 |
PT |
AHKVCL |
|
423 |
Phạm Văn Hải |
416/6/38P LLQ, P5, Q11 |
2 |
|
PT |
AHKVCL |
|
424 |
Lê Văn Duyên |
416/6/38P LLQ, P5, Q11 |
5 |
|
PT |
AHKVCL |
|
425 |
Lê Thị Út |
416/6/38P LLQ, P5, Q11 |
3 |
|
PT |
AHKVCL |
|
426 |
Phạm Văn Hải |
416/6/38P LLQ, P5, Q11 |
2 |
|
PT |
AHKVCL |
|
427 |
Bùi Thị Tới |
416/6/38P LLQ, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
AHKVCL |
|
428 |
Lê Huyền Trang |
416/6/38P LLQ, P5, Q11 |
3 |
|
PT |
AHKVCL |
|
429 |
Nguyễn Thanh Thuyền |
416/6/38Q LLQ, P5, Q11 |
4 |
|
PT |
AHKVCL |
|
430 |
Nguyễn Hiếu Nghĩa |
416/6/38Q LLQ, P5, Q11 |
3 |
|
PT |
AHKVCL |
|
431 |
Nguyễn Thị Phương Anh |
416/6/46 LLQ, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
AHKVCL |
|
432 |
Đặng Thị Hà |
416/6/46 LLQ, P5, Q11 |
2 |
|
PT |
AHKVCL |
|
433 |
Nguyễn Thị Quyến |
416/6/46 LLQ, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
AHKVCL |
|
434 |
Lê Thị Đại |
416/6/46 LLQ, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
AHKVCL |
|
435 |
Nguyễn Khánh Thảo |
416/6/46 LLQ, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
AHKVCL |
|
436 |
Nguyễn Chí Cường |
416/6/46 LLQ, P5, Q11 |
2 |
|
PT |
AHKVCL |
|
437 |
Nguyễn Văn Đấu |
416/6/46 LLQ, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
AHKVCL |
|
438 |
Đặng Văn Huy |
416/6/46 LLQ, P5, Q11 |
2 |
|
PT |
AHKVCL |
|
439 |
Nguyễn Ngọc Xuân Lâm |
416/6/46 LLQ, P5, Q11 |
3 |
1 |
PT |
AHKVCL |
|
440 |
Lê Thị Hoa |
416/6/46 LLQ, P5, Q11 |
2 |
|
PT |
AHKVCL |
|
441 |
Nguyễn Đức Thái |
416/6/46 LLQ, P5, Q11 |
3 |
|
PT |
AHKVCL |
|
442 |
Nguyễn Duy Vinh |
416/6/46 LLQ, P5, Q11 |
2 |
|
PT |
AHKVCL |
|
443 |
Trần Công Việt |
416/6/46 LLQ, P5, Q11 |
3 |
1 |
PT |
AHKVCL |
|
444 |
Lâm Văn Trị |
416/12 LLQ, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
AHKVCL |
|
445 |
Nguyễn Thị Thuận |
416/12E LLQ, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
AHKVCL |
|
446 |
Triệu Lan ( 1NCT) |
416/16A LLQ, P5, Q11 |
2 |
|
CTG |
AHKVCL |
1 NCT |
447 |
Nguyễn Thị Tuyết Vân |
416/18A LLQ, P5, Q11 |
6 |
1 |
PT |
AHKVCL |
1 trẻ sơ sinh |
448 |
Nguyễn Văn Mỹ |
416/24A LLQ, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
AHKVCL |
|
449 |
Lê Ngọc Hải (1 NCT T.Kinh) |
416/24L LLQ, P5, Q11 |
2 |
|
PT |
AHKVCL |
1 NCT |
450 |
Nguyễn Văn Toàn |
416/24A LLQ, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
AHKVCL |
|
451 |
Nguyễn Thanh Trí |
416/24B LLQ, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
AHKVCL |
|
452 |
Lê Ngọc Huệ |
416/24B LLQ, P5, Q11 |
2 |
|
PT |
AHKVCL |
|
453 |
Ngô Thị Kiều Trâm |
416/24B LLQ, P5, Q11 |
2 |
|
PT |
AHKVCL |
|
454 |
Phạm Quốc Lộc |
416/24B LLQ, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
AHKVCL |
|
455 |
Nguyễn Thị Ngọc Nương |
416/24B LLQ, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
AHKVCL |
|
456 |
Lê Minh Dương |
416/24B LLQ, P5, Q11 |
2 |
|
PT |
AHKVCL |
|
457 |
Trương Minh Dấn |
416/24B LLQ, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
AHKVCL |
|
458 |
Trần Phi Giao |
416/24B LLQ, P5, Q11 |
2 |
|
PT |
AHKVCL |
|
459 |
Thạch Sua |
416/24B LLQ, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
AHKVCL |
|
460 |
Nguyễn Thị Lệ Hoa |
416/24B LLQ, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
AHKVCL |
|
461 |
Đặng Thị Dương Mỹ |
416/24B LLQ, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
AHKVCL |
|
462 |
Nguyễn Thanh Dũng |
416/24B LLQ, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
AHKVCL |
|
463 |
Phạm Thị Huệ |
416/24B LLQ, P5, Q11 |
2 |
|
PT |
AHKVCL |
|
464 |
Huỳnh Thị Mỹ Phương |
416/24B LLQ, P5, Q11 |
3 |
|
PT |
AHKVCL |
|
465 |
Trần Thanh Tâm |
416/24B LLQ, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
AHKVCL |
|
466 |
Nguyễn Thị Hoa |
416/24D LLQ, P5, Q11 |
2 |
|
PT |
AHKVCL |
|
467 |
Vòng Chí Nàm |
416/24F LLQ, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
AHKVCL |
|
468 |
Nguyễn Thị Hiệp |
416/24F LLQ, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
AHKVCL |
|
469 |
Nguyễn Thị Kim Hường |
416/24F LLQ, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
AHKVCL |
|
470 |
Nguyễn Văn Thái |
416/24F LLQ, P5, Q11 |
2 |
|
PT |
AHKVCL |
|
471 |
Huỳnh Ngọc Hiển |
416/24F LLQ, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
AHKVCL |
|
472 |
Nguyễn Lê Minh Tuấn |
416/24G LLQ, P5, Q11 |
1 |
|
PT |
AHKVCL |
|
473 |
Trường |
416/28 LLQ, P5, Q11 |
2 |
2 |
PT |
AHKVCL |
|
474 |
Thịnh |
416/28 LLQ, P5, Q11 |
2 |
2 |
PT |
AHKVCL |
|
KHU PHAOLÔ |
Tổng hợp từ 30/06 đến 22/07/2021:
Số hộ 38 - Nhân khẩu 132 người lớn/ 4 Trẻ em (Tổng số: 136 người)
Phòng trọ 1 - Nhân khẩu 5 người lớn / 1 trẻ em
Cần trợ giúp / Khó khăn 37 - Nhân khẩu 127 người lón / 3 trẻ em (1 người đi cách ly) |
STT |
TÊN |
ĐỊA CHỈ |
NGƯỜI
LỚN |
TRẺ
EM |
PHÂN
VÙNG |
TÌNH
TRẠNG |
GHI CHÚ |
1 |
Lê Thị Thu |
126/3A 100 BT, P14, Q11 |
1 |
|
CTG |
KVCL |
|
2 |
Nguyễn Thị Minh Phương |
126/8 100 BT, P14, Q11 |
6 |
|
CTG |
KVCL |
|
3 |
Lâm Hoàng Nga |
126/12 100 BT, P14, Q11 |
4 |
|
CTG |
KVCL |
|
4 |
Đặng Thị Trang |
126/16 100 BT, P14, Q11 |
3 |
|
CTG |
KVCL |
|
5 |
Phùng Thị Xuân Lan |
126/20 100 BT, P14, Q11 |
5 |
|
CTG |
KVCL |
|
6 |
Bùi Hữu Ngân |
126/22 100 BT, P14, Q11 |
6 |
|
CTG |
KVCL |
|
7 |
Thi Thị Út Bé |
126/24 100 BT, P14, Q11 |
3 |
|
CTG |
KVCL |
|
8 |
Trần Thiếu Nga |
126/26 100 BT, P14, Q11 |
5 |
|
CTG |
KVCL |
|
9 |
Nguyễn Văn Sơn |
126/28 100 BT, P14, Q11 |
5 |
1 |
CTG |
KVCL |
|
10 |
Nguyễn Thị Thanh Nhàn |
86/154 ÔIK P14, Q11 |
5 |
1 |
CTG |
KVCL |
|
11 |
Nguyễn Đức Tuấn |
86/156 ÔIK P14, Q11 |
10 |
1 |
CTG |
KVCL |
|
12 |
Nguyễn Đức Minh |
86/158 ÔIK P14, Q11 |
4 |
|
CTG |
KVCL |
|
13 |
Nguyễn Thị Cúc Phương |
86/168 ÔIK P14, Q11 |
5 |
1 |
PT |
KVCL |
|
1 |
Nguyễn Thạch |
102/9/2A 100 BT, P14, Q11 |
2 |
|
KK |
AHKVCL |
|
2 |
Nguyễn Văn Phòng |
123/12 100 BT, P14, Q11 |
1 |
|
KK |
AHKVCL |
|
3 |
Nguyễn Thị Hồng Tuyết |
79/40B 100 BT, P14, Q11 |
3 |
|
KK |
AHKVCL |
|
4 |
Nguyễn Thị Độ (Tuyết) |
86/150 BT, P14, Q11 |
3 |
|
KK |
AHKVCL |
|
5 |
Nguyễn Văn Việt |
86/118 BT, P14, Q11 |
3 |
|
KK |
AHKVCL |
|
6 |
Võ Văn Toàn |
32/70/1F BT, P14, Q11 |
4 |
|
KK |
AHKVCL |
|
7 |
Nguyễn Thị Thiếc |
32/53/80 BT, P14, Q11 |
3 |
|
KK |
AHKVCL |
|
8 |
Lê Thị Kim Thúy |
86/202 BT, P14, Q11 |
4 |
|
KK |
AHKVCL |
|
9 |
Nguyễn Văn Quynh |
150/10 BT, P14, Q11 |
2 |
|
KK |
AHKVCL |
|
10 |
Nguyễn Lưu Linh |
67/21 BT, P14, Q11 |
4 |
|
KK |
AHKVCL |
|
11 |
Nguyễn Văn Thanh |
102/10 BT, P14, Q11 |
3 |
|
KK |
AHKVCL |
|
12 |
Lê Thị Sen |
93/30/3 100 BT, P14, Q11 |
3 |
|
KK |
AHKVCL |
|
13 |
Lê Thị Mai |
93/30/7 100 BT, P14, Q11 |
2 |
|
KK |
AHKVCL |
|
14 |
Nguyễn Thị Hồng Vân |
93/54 100 BT, P14, Q11 |
4 |
|
KK |
AHKVCL |
|
15 |
Nguyễn Thị Ngọc Phượng |
46A BT, P14, Q11 |
2 |
|
KK |
AHKVCL |
|
16 |
Trần Văn Chánh |
30/27 100 BT, P14, Q11 |
2 |
|
KK |
AHKVCL |
|
17 |
Dương Bửu Thương |
75/15 100 BT, P14, Q11 |
1 |
|
KK |
AHKVCL |
|
18 |
Trần Văn Ba |
102/9/2E 100 BT, P14, Q11 |
3 |
|
KK |
AHKVCL |
|
19 |
Trần Thị Bích Nga |
102/23B 100 BT, P14, Q11 |
4 |
|
KK |
AHKVCL |
|
20 |
Nguyễn Thị Qưới |
134/2 BT, P14, Q11 |
3 |
|
KK |
AHKVCL |
|
21 |
Nguyễn Thị Chấm |
32/19/33 ÔIK P14, Q11 |
4 |
|
KK |
AHKVCL |
|
22 |
Nguyễn Thị Hồng |
32/19 ÔIK P14, Q11 |
3 |
|
KK |
AHKVCL |
|
23 |
Tào Bái Quyên |
81/1A BT, P14, Q11 |
1 |
|
KK |
AHKVCL |
|
24 |
Đỗ Thị Đại |
32/45/16 ÔIK P14, Q11 |
1 |
|
KK |
AHKVCL |
|
25 |
Nguyễn Thị Hồng Tuyết |
79/40B 100 BT P14, Q11 |
5 |
|
CTG |
CLTN / ĐCL |
|
Tổng hợp từ 30/06 đến 22/07/2021: Khu Đa Minh - Mông Triệu - Vinhsơn - Phaolô
Số hộ 682 - Nhân khẩu 1753 người lớn / 78 Trẻ em (Tổng số: 1831 người)
Phòng trọ 472 - Nhân Khẩu 942 người lớn / 47 trẻ em (1 Người cao tuổi - 2 Trẻ sơ sinh - 2 Thai phụ)
Cần trợ giúp / Khó khăn 210 - Nhân khẩu 811 người lón / 31 trẻ em (9 Người cao tuổi - 2 Trẻ sơ sinh) |
|
|
|
Làm tại giáo xứ Vĩnh Hòa, ngày 23/07/2021
Linh mục chánh xứ
Gioakim Lê Hậu Hán |